Mặt bích JIS 20K
Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: Mặt bích JIS 20K
Nhãn hiệu:
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Bảo Hành: 12 tháng
Quy Cách: DN10 đến DN1000
Áp suất làm việc: 20kg/cm2
Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304 / L, F316 / L
Xuất Xứ: Vietnam-China,etc.
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuần JIS B2220-2014
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, khí tự nhiên, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, ngành công nghiệp, thực phẩm, đóng tàu, và hệ thống lạnh,vv
-
0
-
Liên hệ
-
370
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Mặt bích JIS 20K
Mặt bích thép tiêu chuẩn Jis 20k sử dụng cho kết nối đường ống tại những nơi áp suất danh định không vượt quá 2.5 MPa.Mặt bích thép tiêu chuẩn jis 20k thường được sử dụng nhiều trong thi công lắp đặt lò hơi ,hệ thống dẫn khí trong lò luyện thép , đòi hỏi phải chịu được áp lực tối thiểu 20kg/cm2
Mặt bích Jis có nhiêu tiêu chuẩn khác nhau bao gồm mặt phẳng FF, mặt lồi RF, cổ cao weld neck và bề mặt có rãnh.Bề mặt phẳng là loại được sử dụng nhiều nhất việc lắp đặt mặt bích tiết kiệm thời gian dẽ dang tháo lắp chống rò gỉ tốt.
CÔNG TY TNHH TOÀN GIA PHÁT PHÁT tự hào là nhà sản xuất mặt bích theo tiêu chuẩn JIS 20K:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẶT BÍCH JIS 20K .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT |
Size |
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K |
Trọng lượng |
||||||
Inch |
mm |
ĐKN |
Tâm lỗ |
Lỗ thoát |
Độ dày |
Số lỗ |
ĐK lỗ bulông |
Kg/cái |
|
1 |
3\8 |
10 |
90 |
65 | 18 | 14 | 4 | 15 | 0.6 |
2 |
1\2 |
15 |
95 |
70 | 22.5 | 14 | 4 | 15 | 0.7 |
3 |
3\4 |
20 |
100 |
75 | 28 | 16 | 4 | 15 | 0.8 |
4 |
1 |
25 |
125 |
90 | 34.5 | 16 | 4 | 19 | 1.3 |
5 |
11\4 |
32 |
135 |
100 | 43.5 | 18 | 4 | 19 | 1.6 |
6 |
11\2 |
40 |
140 |
105 | 50 | 18 | 4 | 19 | 1.7 |
7 |
2 |
50 |
155 |
120 | 61.5 | 18 | 8 | 19 | 1.9 |
8 |
21\2 |
65 |
175 |
140 | 77.5 | 20 | 8 | 19 | 2.6 |
9 |
3 |
80 |
200 | 160 | 90 | 22 | 8 | 23 | 3.8 |
10 |
4 |
100 |
225 | 185 | 116 | 24 | 8 | 23 | 4.9 |
11 |
5 |
125 |
270 | 225 | 142 | 26 | 8 | 25 | 7.8 |
12 |
6 |
150 |
305 | 260 | 167 | 28 | 12 | 25 | 10.1 |
13 |
8 |
200 |
350 | 305 | 218 | 30 | 12 | 25 | 12.6 |
14 |
10 |
250 |
430 | 380 | 270 | 34 | 12 | 27 | 21.9 |
15 |
12 |
300 |
480 | 430 | 320 | 36 | 16 | 27 | 25.8 |
16 |
14 |
350 |
540 | 480 | 358 | 40 | 16 | 33 | 36.2 |
17 |
16 |
400 |
605 | 540 | 409 | 46 | 16 | 33 | 51.7 |
18 |
18 |
450 |
675 | 605 | 459 | 48 | 20 | 33 | 66.1 |
19 |
20 |
500 |
730 | 660 | 510 | 50 | 20 | 33 | 77.4 |
CÔNG TY TNHH TOÀN GIA PHÁT XIN GỬI ĐẾN QUÝ KHÁCH HÀNG BẢNG GIÁ MẶT BÍCH VN - TOÀN GIA PHÁT .
CÁC SẢN PHẨM QUÝ KHÁCH CÓ THỂ QUẢN TÂM
Thông Tin Liên Hệ .
CÔNG TY TNHH TOÀN GIA PHÁT
Địa Chỉ : 42/8A Đường Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, TP. HCM
Hotline : 0973.529.717 - 0399.332.814 Mr Toàn
Email : matbichtoangiaphat@gmail.com
Website : www.matbichtoangiaphat.com
Mặt bích ANSI#150 Slipon
Mặt bích Ansi#150 RF
Mặt bích BS4504 PN16
Mặt bích BS4504 PN10
Mặt bích JIS 16K
Mặt bích JIS 5K
Mặt bích JIS 10K
Mặt bích DIN PN10
- MẶT BÍCH GIA CÔNG
- MẶT BÍCH
- MẶT BÍCH THÉP
- MẶT BÍCH INOX
- VAN GANG OHO - MALAYSIA
- VAN ĐIỀU KHIỂN KHÍ NÉN
- VAN TÀU BIỂN
- VAN DAO MẶT BÍCH
- VAN KIZT- NHẬT BẢN
- VAN INOX 304.316
- VAN ARITA- MALAYSIA
- VAN JS-CHINA(TRUNG QUỐC)
- VAN ARV-MALAYSIA
- VAN SAMWOO- HÀN QUỐC
- VAN YDK HÀN QUỐC
- PHỤ KIỆN REN MẠ KẼM
- PHỤ KIỆN HÀN CO, TÊ, BẦUGIẢM SCH20.GIẢM SCH40.GIẢM SCH80
- KHỚP NỐI NHANH INOX304
- PHỤ KIỆN REN INOX
- PHỤ KIỆN HÀN INOX
- PHỤ KIỆN HDPE HÀN LỒNG
- PHỤ KIỆN HDPE HÀN NỐI ĐỐI ĐẦU
- PHỤ KIỆN ÁP LỰC #3000
- PHỤ KIỆN CO,TÊ ,BẦU GIẢM
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẶT BÍCH
- ỐNG INOX 304,316,201
- ỐNG THÉP
- ĐỒNG HỒ DO LƯU LƯỢNG NƯỚC
- TỦ CHỮA CHÁY
- PHỤ KIỆN GANG+ BẢNG GIÁ