Co Hàn SCH20
Mã sản phẩm: Co Hàn SCH20
Nhãn hiệu:
MÔ TẢ SẢN PHẨM
CO HÀN, CÚT THÉP SCH20, SCH40, SCH80, SCH160 – ELBOW
Tiêu chuẩn: ASTM A234 WPB ANSI B16.9
Áp lực: SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, SCH160
Các cỡ: Từ ½” đến 24” (21.3mm đến 609.6mm)
Dùng cho: Xăng dầu, Gas, Khí, CN đóng tàu, CN điện lạnh.
Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc.
-
0
-
Liên hệ
-
188
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Co hàn SCH20
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XNK TM DV HÙNG THUẬN PHÁT chuyên sản xuất và cung cấp co hàn với các kích thước khác nhau. Sau hơn mười năm thành lập với chính sách “uy tín – chất lượng” vào sản phẩm đã nâng tầm công ty lên tầm có tiếng nói tại Việt Nam. Đồng thời, công ty chúng tôi còn chuyển hàng đến các công trường trên toàn quốc bằng các phương tiện như xe tải, xe công, tàu hỏa, máy bay…
Co hàn SCH20 thường được sử dụng ở đâu?
Co hàn thép theo tiêu chuẩn SCH20 chuyên phục vụ cho các công trình dân dụng và công nghiệp như hệ thống PCCC và hệ thống chiller cho nhà cao tầng, cao ốc văn phòng, dầu khí, hóa chất, đóng tàu, thiết bị nhiệt, sản xuất giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống phòng cháy chữa cháy.
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VẬT TƯ ĐƯỜNG ỐNG TOÀN GIA PHÁT là nhà cung cấp Co hàn SCH20:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Dimensions Butt Weld Elbows 90° LR ASME B16.9 |
|||||
NPS |
O.D. |
90 degrees |
NPS |
O.D. |
90 degrees |
D |
Long Radius |
D |
Long Radius |
||
|
Center-to-End |
|
Center-to-End |
||
|
A |
|
A |
||
1/2 |
21.3 |
38 |
18 |
457 |
686 |
3/4 |
26.7 |
38 |
20 |
508 |
762 |
1 |
33.4 |
38 |
22 |
559 |
838 |
1¼ |
42.2 |
48 |
24 |
610 |
914 |
1½ |
48.3 |
57 |
26 |
660 |
991 |
2 |
60.3 |
76 |
28 |
711 |
1067 |
2½ |
73 |
95 |
30 |
762 |
1143 |
3 |
88.9 |
114 |
32 |
813 |
1219 |
3½ |
101.6 |
133 |
34 |
864 |
1295 |
4 |
114.3 |
152 |
36 |
914 |
1372 |
5 |
141.3 |
190 |
38 |
965 |
1448 |
6 |
168.3 |
229 |
40 |
1016 |
1524 |
8 |
219.1 |
305 |
42 |
1067 |
1600 |
10 |
273 |
381 |
44 |
1118 |
1676 |
12 |
323.8 |
457 |
46 |
1168 |
1753 |
14 |
355.6 |
533 |
48 |
1219 |
1829 |
16 |
406.4 |
610 |
- |
- |
- |
Dung dai độ dày : + không qui định, - 15%
Dung sai đường kính: ĐK 1/2” đến 1.1/2” ± 2"; ĐK từ 2" trở lên ± 6.4
Carbon Steel |
Chemical composition(%) |
||||||||
ASTM A234 |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Mo |
Yield Strength |
Tensile Strength |
[MPa] |
[MPa] |
||||||||
WP11 CL1 |
0.05-0.15 |
0.30-0.60 |
0.03 |
0.03 |
0.50-1.00 |
1.00-1.50 |
0.44-0.65 |
415-585 |
520-690 |
WP11 CL2 |
0.05-0.20 |
0.30-0.80 |
0.04 |
0.04 |
0.50-1.00 |
1.00-1.50 |
0.44-0.65 |
205 |
310
|
===========================================================
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VẬT TƯ ĐƯỜNG ỐNG TOÀN GIA PHÁT
Địa Chỉ : 18/15 Đường Số 4, P. Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, TP. HCM
Hotline : 0973.529.717 - 0399.332.814 Mr Toàn
Email : matbichtoangiaphat@gmail.com
Website : www.matbichtoangiaphat.com
Co hàn thép SCH20.SCH40.SCH80
Tê hàn thép SCH20.SCH40.SCH80
Tê giảm hàn SCH20.SCH40.SCH80
Chén hàn SCH40.SCH80
Bầu giảm hàn đồng tâm SCH20.SCH40.SCH80
Co hàn mạ kẽm SCH20.SCH40.SCH80
Tê hàn mạ kẽm SCH20.SCH40.SCH80
Bầu giảm hàn mạ kẽm SCH20.SCH40.SCH80
- MẶT BÍCH GIA CÔNG
- MẶT BÍCH
- MẶT BÍCH THÉP
- MẶT BÍCH INOX
- VAN GANG OHO - MALAYSIA
- VAN ĐIỀU KHIỂN KHÍ NÉN
- VAN TÀU BIỂN
- VAN DAO MẶT BÍCH
- VAN KIZT- NHẬT BẢN
- VAN INOX 304.316
- VAN ARITA- MALAYSIA
- VAN JS-CHINA(TRUNG QUỐC)
- VAN ARV-MALAYSIA
- VAN SAMWOO- HÀN QUỐC
- VAN YDK HÀN QUỐC
- PHỤ KIỆN REN MẠ KẼM
- PHỤ KIỆN HÀN CO, TÊ, BẦUGIẢM SCH20.GIẢM SCH40.GIẢM SCH80
- KHỚP NỐI NHANH INOX304
- PHỤ KIỆN REN INOX
- PHỤ KIỆN HÀN INOX
- PHỤ KIỆN HDPE HÀN LỒNG
- PHỤ KIỆN HDPE HÀN NỐI ĐỐI ĐẦU
- PHỤ KIỆN ÁP LỰC #3000
- PHỤ KIỆN CO,TÊ ,BẦU GIẢM
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẶT BÍCH
- ỐNG INOX 304,316,201
- ỐNG THÉP
- ĐỒNG HỒ DO LƯU LƯỢNG NƯỚC
- TỦ CHỮA CHÁY
- PHỤ KIỆN GANG+ BẢNG GIÁ