18/15 Đường Số 4, P. Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, TP. HCM

Đồng hồ nước UNIK


Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: Đồng hồ nước UNIK
Nhãn hiệu:
Mô tả sản phẩm

Mã Sản Phẩm : TGP - DH Unik
Nhãn Hiệu : Unik - Taiwan
Xuất Xứ : Unik - Taiwan

Thông tin sản phẩm đồng hồ nước: Đồng hồ nước Unik 

Xuất xứ: Taiwan
Áp lực làm việc: 10kg/cm2
Nhiệt độ làm việc: 0-40 độC
Vật liệu: Gang, nhựa ABS, trục inox, thép…
Công dụng: Đồng hồ nước sử dụng để đo luu lượng nước sạch, nước thải, các chất lỏng…. trong công nghiệp và dân dụng.
Môi trường làm việc: chất lỏng, từ 0-40 độ hoạt động tốt, Nhiệt độ lớn hơn 40 độ à 130 độ sử dụng dòng đồng hồ nước chuyên dụng nhiệt độ nóng.

Lắp đặt và tiêu chuẩn:

Kích cỡ size đồng hồ nước nối ren:   

+ Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 15 -  (21)

+ Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 20 – (27)

+ Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 25 – (34)

+ Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 32 – (42)

+ Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 40 – (49)

Kích cỡ size đồng hồ nước nối bích:   

+ Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 50 – (60)

+ Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 65 – (76)

+ Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 80 – (90)

+ Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 100 – (114)

+ Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 125 – (140)

+ Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 150 – (168)

+ Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 200– (219)

+ Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 300 – (325)

+ Đồng hồ đo lưu lượng nước DN 400 – 500

  Tính năng đặc trưng:

• Khả năng gắn trên ngang, dọc và nghiêng

đường ống với counter đặt lên trên, hoặc trong sidewards

vị trí trung -H • V,

• Phạm vi đo rộng và tốc độ dòng chảy xuất phát thấp,

• Rotor trục song song với axies ống,

• Máy đếm kiểu con trỏ roller- đặt trong vỏ kín với

tất cả các bánh răng trong không gian khô,

• Dễ dàng đọc số ra do một phản quay điều chỉnh được,

• ly hợp từ,

• Lưỡi đo Removable trong vỏ bọc che,

• Khả năng đếm từ xa của khối lượng nước và tốc độ dòng chảy

(dữ liệu theo một thẻ riêng biệt),

• Khả năng điện tử phòng nhanh lên,

• Vật liệu được chấp thuận cho tiếp xúc với nước uống,

• Tiêu chuẩn Phù hợp với ISO 4064, BS 5728, ISO / DIS-10385

Thông số kỹ thuật đồng hồ nước:

Technical data

1

Nominal flow rate (lưu lương danh định)

Qn

m3/h

15

25

40

60

100

150

250

400

600

1000

2

Nominal diameter (Đường kính/size)

DN

mm

50

65

80

100

125

150

200

250

300

400

3

Metrological class (Cấp độ)

 

 

B

B

B

B

B

B

B

B

B

B

4

Maximum flow rate

-

m3/h

50

60

120

230

250

400

750

1100

1400

2000

5

Maximum working flow rate

Qmax

m3/h

30

50

80

120

200

300

500

800

1200

2000

6

Transitional flow rate

Qt

m3/h

3

5

8

12

20

30

50

80

120

200

7

Minimum flow rate

Qmin

m3/h

0.45

0.75

1.2

1.8

3

4.5

7.5

12

18

30

8

Starting flow rate

-

m
Sản phẩm liên quan
Tin tức

Liệu có chuyện cấu kết, lợi dụng đẩy giá thép tăng cao?

Ngày đăng: 22/06/2021 - 11:07 AM
Ngoài việc làm rõ có cấu kết, lợi dụng tăng giá thép hay không, Nhà nước cần có sự can thiệp kịp thời về chính sách trước biến ...

Giá thép xây dựng hôm nay 22/6: Thị trường trong nước bất ngờ giảm mạnh

Ngày đăng: 22/06/2021 - 11:03 AM
Ngày làm việc đầu tuần (22/6), các thương hiệu thép trong nước đồng loạt hạ giá bán sản phẩm. Trên sàn giao dịch Thượng Hải ...

Giá Thép Tăng Cao Là Do Đâu?

Ngày đăng: 22/06/2021 - 11:03 AM
Xu hướng diễn biến giá cả nguyên liệu và thép thành phẩm trên thế giới trong năm 2021 sẽ có nhiều biến động, có thể sẽ thiết ...
Về đầu trang